Làm thế nào để kiểm tra tuổi thọ ổ SSD?

Bạn có thể sử dụng công cụ “CrystalDiskInfo” hoặc “Speccy” để kiểm tra tuổi thọ của ổ SSD. Các công cụ này sẽ hiển thị số lượng ghi/đọc và số lần ghi tại mỗi block dữ liệu, giúp bạn đánh giá số lần sử dụng và tuổi thọ của ổ SSD.

Lợi ích khi kiểm tra tốc độ đọc, ghi của ổ cứng

Khi kiểm tra tốc độ đọc và ghi của ổ cứng, bạn sẽ có các lợi ích sau:

– Đánh giá hiệu suất: Tốc độ đọc và ghi là hai chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của ổ cứng. Nếu tốc độ đọc và ghi thấp, có thể dẫn đến tốc độ chậm khi hoạt động với tập tin lớn hoặc mất thời gian khi sao lưu dữ liệu.

– Xác định sự chậm trễ: Nếu bạn gặp sự chậm trễ trong hoạt động của ổ cứng, kiểm tra tốc độ đọc và ghi có thể giúp xác định nguyên nhân của vấn đề.

– So sánh hiệu suất với các thiết bị khác: Bạn có thể so sánh tốc độ đọc và ghi của ổ cứng của mình với các thiết bị tương tự để đánh giá hiệu suất.

– Xác định sự hỏng hoại của ổ cứng: Nếu tốc độ đọc và ghi gấp đôi hoặc giảm mạnh, có thể là dấu hiệu của sự hỏng hoại của ổ cứng.

– Đảm bảo tính năng tốt

Cài đặt CrystalDiskInfo

Bạn có thể làm theo các bước sau để cài đặt CrystalDiskInfo:

  1. Tải về phần mềm từ trang web của CrystalDiskInfo: https://crystalmark.info/en/software/crystaldiskinfo/
  2. Chạy tập tin cài đặt vừa tải về.
  3. Chạy phần mềm và chọn ổ cứng SSD cần kiểm tra trong danh sách các thiết bị lưu trữ được hiển thị.
  4. Xem thông tin về tuổi thọ của ổ SSD trong tab “Health Status”.

Lưu ý: Nếu bạn sử dụng Windows, bạn cần quyền administrator để cài đặt và chạy phần mềm.

Các thông số hiển thị trong CrystalDiskInfo bao gồm:

  1. Health Status: Trạng thái sức khỏe của ổ SSD, giá trị “Good” có nghĩa là ổ SSD hoạt động tốt, còn “Caution” hoặc “Bad” có thể cần sửa chữa hoặc thay thế.
  2. Power On Count: Số lần máy tính đã bật lên.
  3. Power On Time: Thời gian máy tính đã hoạt động từ khi bật lên.
  4. Total Write: Tổng số lượng dữ liệu đã ghi vào ổ SSD.
  5. Media Wearout Indicator: Chỉ số mức độ hao mòn của block dữ liệu trên ổ SSD, giá trị càng thấp càng tốt và có nghĩa rằng ổ SSD còn sức mạnh.
  6. Temperature: Nhiệt độ hiện tại của ổ SSD.
  7. Interface: Giao diện để kết nối ổ SSD với máy tính, ví dụ như SATA, NVMe, v.v.
  8. Remaining Life: Tuổi thọ dự kiến còn lại của ổ SSD, hiển thị theo phần trăm.

Lưu ý: Nếu bạn không hiểu về một số thông số, hãy tìm hiểu thêm hoặc hỏi một chuyên gia để được tư vấn chi tiết hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đang nằm mơ à?