Dell PowerEdge R750xs là một trong những máy chủ hàng đầu của Dell, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng máy chủ của các doanh nghiệp với khả năng xử lý mạnh mẽ và khả năng mở rộng dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đánh giá chi tiết về Dell PowerEdge R750xs để giúp bạn có được thông tin chi tiết và cập nhật nhất.
Giới thiệu về Dell PowerEdge R750xs
Dell PowerEdge R750xs là một trong những máy chủ hàng đầu của Dell, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng máy chủ của các doanh nghiệp với khả năng xử lý mạnh mẽ và khả năng mở rộng dễ dàng. Máy chủ này được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable và bộ nhớ RAM DDR4, cung cấp hiệu suất xử lý ấn tượng và khả năng lưu trữ tối đa 16 ổ đĩa 2,5 inch và hỗ trợ lên đến 768GB RAM.
Thông số kỹ thuật Máy Chủ Dell PowerEdge R750xs
Dell PowerEdge R750xs
Feature |
Technical Specifications | |
Processor |
• 16 DDR4 DIMM slots, supports RDIMM 1 TB max, speeds up to 3200 MT/s • Supports registered ECC DDR4 DIMMs only |
|
Storage controllers |
• Internal controllers: PERC H345, PERC H355, PERC H745, PERC H755, PERC H755N, HBA355i, S150 • Internal Boot: Internal Dual SD Module, Boot Optimized Storage Subsystem (BOSSS1): HWRAID 2 x M.2 SSDs, USB • External PERC (RAID): PERC H840, HBA355e |
|
Drive Bays |
Front bays: • 0 drive bay • Up to 8 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB • Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 192 TB • Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB • Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 122.88 TB • Up to 16 x 2.5-inch (SAS/SATA) + 8 x 2.5-inch (NVMe) (HDD/SSD) max 184.32 TB Rear bays: • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 15.36 TB |
|
Power Supplies |
• 600W Platinum 100–240 VAC or 240 VDC, hot swap redundant • 800W Platinum 100–240 VAC or 240 VDC, hot swap redundant • 1100W DC/-48–(-60) V • 1100W Titanium 100–240 VAC or 240 VDC, hot swap redundant • 1400W Platinum 100–240 VAC or 240 VDC, hot swap redundant |
|
Cooling options |
Air cooling | |
Fans |
• Standard fans/High performance Silver fans/High performance Gold fans • Up to six hot swap fans |
|
Dimensions |
• Height – 86.8 mm (3.41 inches) • Width – 482.0 mm (18.97 inches) • Depth – 707.78 mm (27.85 inches) – without bezel 721.62 mm (28.4 inches) – with bezel |
|
Form Factor |
2U rack server | |
Embedded Management |
• iDRAC9 • iDRAC Service Module • iDRAC Direct • Quick Sync 2 wireless module |
|
Bezel |
Optional LCD bezel or security bezel | |
OpenManage Software |
• OpenManage Enterprise • OpenManage Power Manager plugin • OpenManage SupportAssist plugin • OpenManage Update Manager plugin |
|
Mobility |
OpenManage Mobile | |
Integrations and Connections |
• BMC Truesight • Microsoft System Center • OpenManage Integrations • Red Hat Ansible Modules • VMware vCenter and vRealize Operations Manager |
• IBM Tivoli Netcool/OMNIbus • IBM Tivoli Network Manager IP Edition • Micro Focus Operations Manager • OpenManage Connections • Nagios Core • Nagios XI |
Security |
• Cryptographically signed firmware • Secure Boot • Secure Erase • Silicon Root of Trust • System Lockdown (requires iDRAC9 Enterprise or Datacenter) • TPM 1.2/2.0 FIPS, CC-TCG certified, TPM 2.0 China NationZ |
|
Embedded NIC |
2 x 1 GbE LOM | |
Network Options |
1 x OCP 3.0 | |
GPU Options |
Not supported | |
Ports |
Front Ports • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port • 1 x USB 2.0 • 1 x VGA |
Rear Ports • 1 x USB 2.0 • 1 x Serial (optional) • 1 x USB 3.0 • 2 x Ethernet • 1 x VGA |
Internal Ports • 1 x USB 3.0 (optional) |
||
PCIe |
Up to 5 x PCIe Gen4 slots + 1 x PCIe Gen3 slots • 3 x16 Gen4 low profile • 2 x16 Gen4 low profile (optional) • 1 x8 Gen3 (x4 lane) low profile |
|
Operating System and Hypervisors |
• Canonical Ubuntu Server LTS • Citrix Hypervisor • Microsoft Windows Server with Hyper-V • Red Hat Enterprise Linux • SUSE Linux Enterprise Server • VMware ESXi For specifications and interoperability details, see Dell.com/OSsupport |
|
OEM-ready version available |
From bezel to BIOS to packaging, your servers can look and feel as if they were designed and built by you. For more information, visit Dell.com/OEM. |
Cấu hình phần cứng của Dell PowerEdge R750xs
Dell PowerEdge R750xs được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable và bộ nhớ RAM DDR4. Nó có khả năng lưu trữ tối đa 16 ổ đĩa 2,5 inch và hỗ trợ lên đến 768GB RAM. Máy chủ này cũng có tính năng mở rộng đầy đủ với các khe PCIe và khả năng thêm RAM.
Khả năng mở rộng của Dell PowerEdge R750xs
Dell PowerEdge R750xs có tính năng mở rộng linh hoạt hơn với khả năng thêm ổ đĩa và các tùy chọn kết nối mạng. Nó cũng có tính năng mở rộng đầy đủ với các khe PCIe và khả năng thêm RAM.
Tính năng tương thích và quản lý của Dell PowerEdge R750xs
Dell PowerEdge R750xs tương thích với các hệ điều hành phổ biến như Windows Server và Linux. Nó ccó các tính năng quản lý mạnh mẽ như công cụ quản lý Dell EMC OpenManage và hỗ trợ độ tin cậy với tính năng tự động khôi phục.
Hiệu suất và độ tin cậy của Dell PowerEdge R750xs
Dell PowerEdge R750xs cung cấp hiệu suất ấn tượng với bộ xử lý Intel Xeon Scalable và bộ nhớ RAM DDR4. Máy chủ này cũng có khả năng tăng tốc độ hiệu suất với tính năng Intel Turbo Boost. Độ tin cậy của Dell PowerEdge R750xs được đảm bảo với tính năng tự động khôi phục và hỗ trợ phần cứng đầy đủ từ Dell.
Kết luận
Dell PowerEdge R750xs là một trong những máy chủ hàng đầu của Dell, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng máy chủ của các doanh nghiệp với khả năng xử lý mạnh mẽ và khả năng mở rộng dễ dàng. Với cấu hình phần cứng mạnh mẽ, tính năng mở rộng đầy đủ và tính năng quản lý mạnh mẽ, Dell PowerEdge R750xs là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một máy chủ đáng tin cậy và hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta đã đánh giá chi tiết về Dell PowerEdge R750xs , Hiện tại ở maychuvina đang cung cấp dòng máy chủ Dell PowerEdge R750xs chính hãng và giá cạnh tranh.