Ổ cứng Ultrastar DC HC560 20TB

10.000.000

Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT

Thông tin sản phẩm
  • Model: WD Ultrastar® DC HC560
  • Dung lượng: 20 TB
  • Interface: SATA 6Gb/s, SAS 12Gb/s
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 291 MB/s
  • Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
  • Cache: 512 MB
  • MTBF: 2.500.000 hours

Ultrastar DC HC560 là một ổ cứng mạnh mẽ từ Western Digital, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu và các ứng dụng lưu trữ quan trọng. Với dung lượng lưu trữ lớn, hiệu suất ấn tượng, độ tin cậy cao và tính năng bảo mật, Ultrastar DC HC560 là sự lựa chọn tốt nhất cho việc lưu trữ dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy.

Các tính năng nổi bật của Ultrastar DC HC560:

Dung lượng lưu trữ lớn

Với dung lượng lưu trữ lên đến 20TB, Ổ cứng Ultrastar DC HC560 cho phép lưu trữ một lượng dữ liệu khổng lồ và giúp tổ chức quản lý và mở rộng không gian lưu trữ một cách hiệu quả.

Hiệu suất ấn tượng

Với tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và thời gian truy cập ngắn, Ultrastar DC HC560 tối ưu hóa hiệu suất xử lý dữ liệu và đáp ứng tác vụ đòi hỏi tốc độ và khả năng xử lý cao.

Độ tin cậy và bảo mật

Ultrastar DC HC560 tích hợp tính năng mã hóa phần cứng để bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi những mối đe dọa an ninh bên ngoài. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống chịu rung động và sốc, giúp bảo vệ dữ liệu trong quá trình vận hành, đảm bảo độ tin cậy trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Công nghệ tiên tiến

Ultrastar DC HC560 sử dụng công nghệ SAS (Serial Attached SCSI) để cung cấp hiệu suất truyền tải dữ liệu tối ưu. SAS là một giao diện truyền thông dữ liệu tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu lưu trữ cao cấp và các ứng dụng doanh nghiệp.

Công nghệ SAS cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh và đáng tin cậy. Nó cung cấp khả năng kết nối đa điểm, cho phép nhiều ổ cứng Ultrastar DC HC560 được kết nối và hoạt động đồng thời, tăng cường khả năng mở rộng và hiệu suất của hệ thống lưu trữ.

Ngoài ra, Ultrastar DC HC560 tích hợp các tính năng bảo vệ dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh của dữ liệu. Các tính năng này bao gồm việc sửa lỗi và phục hồi dữ liệu, kiểm soát lỗi truyền tải, và các cơ chế bảo vệ khác để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải và lưu trữ một cách an toàn và tin cậy.

Nhờ vào sự kết hợp giữa công nghệ SAS và tính năng bảo vệ dữ liệu, Ultrastar DC HC560 mang đến một giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả, tin cậy và an toàn cho các môi trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.

Ứng dụng của Ultrastar DC HC560

Ổ cứng Ultrastar DC HC560 có nhiều ứng dụng đa dạng trong các môi trường doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu và các hạ tầng lưu trữ quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Ultrastar DC HC560:

  • Lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp quan trọng
  • Trung tâm dữ liệu và hạ tầng lưu trữ quy mô lớn
  • Các lĩnh vực đòi hỏi lưu trữ cao cấp
  • Môi trường làm việc khắc nghiệt

Tổng kết

Ultrastar DC HC560 là một giải pháp lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy và hiệu quả, với dung lượng lớn, hiệu suất ấn tượng và độ tin cậy cao. Với nhiều tính năng nổi bật, nó đáp ứng nhu cầu tăng trưởng dữ liệu và đảm bảo an toàn dữ liệu cho các tổ chức và doanh nghiệp.

Với Ultrastar DC HC560, bạn có thể tự tin trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu của mình, đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng luôn được bảo vệ và sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

Mua Ổ cứng Ultrastar DC HC560 20TB ở đâu?

Ổ cứng Ultrastar DC HC560 20TB chính hãng hiện tại được phân phối bởi Máy Chủ Vina. Quý khách có nhu cầu hỗ trợ tư vấn, báo giá, đặt hàng vui lòng Liên Hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt hơn.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Ổ cứng Ultrastar® DC HC560 20TB
Model SATA Model SAS Model
Model Numbers
  • WUH722020ALE6L1
  • WUH722020ALE6L4
  • WUH722020BLE6L1
  • WUH722020BLE6L4
  • WUH722020BL5201
  • WUH722020BL5204
  • Part Number
  • 0F38754 (SED)
  • 0F38755 (Base SE)
  • 0F38784 (SED)
  • 0F38785 (Base SE)
  • 0F38651 (SED)
  • 0F38652 (Base SE)
  • Configuration
    Interface SATA 6Gb/s SAS 12Gb/s
    Capacity 20 TB 20 TB
    Format: Sector size (bytes) 4Kn: 4096, 512e: 512 4Kn: 4096, 512e: 512
    Areal Density (Gbits/sq. in, max) 1131 1131
    Performance
    Cache Size(MB) 512 512
    Rotational speed (RPM) 7200 7200
    Latency average (ms) 4.16 4.16
    Sustained transfer rate(MB/s, max)/(MiB/s, max) 291/277 291/277
    Random Read 4KB QD=32 (IOPS) 212 212
    Random Write 4KB QD=32, WCE/WCD (IOPS)
  • 494/455
  • 565/565
  • 565/565
  • Power
    Requirement +5 VDC, +12VDC +5 VDC, +12VDC
    Operating (W) 6.9, 7.0 9.3
    Idle(W) 6.1, 5.8 6.1
    Reliability
    Error rate (non-recoverable bits read) 1 in 10 1 in 10
    Load/Unload cycles (at 40°C) 600,000 600,000
    Availability (hrs/day x days/wk) 24/7 24/7
    MTBF (M hours, projected) 2.5 2.5
    Workloads Up to 550 TB/year Up to 550 TB/year
    Limited warranty (yrs) 5 5