Thông số sản phẩm CPU Intel Xeon E5-2696 V4 (2.2GHz Turbo Up To 3.6GHz, 22 nhân 44 luồng, 55MB Cache, LGA 2011-3)
Dòng CPU Xeon nổi tiếng với khả năng xử lý đa nhiệm và Intel Xeon E5-2696v4 không phụ lòng người dùng với 22 nhân và 44 luồng. Đây là CPU Workstation hàng đầu cho trải nghiệm làm việc hiệu quả.
Intel Xeon E5-2696v4 được chế tạo trên tiến trình 14nm thay vì 22nm như thế hệ thứ 3, điều này không chỉ mang lại chất lượng tốt hơn nhờ kiến trúc mới mà còn tối ưu hiệu năng CPU này, giúp các máy Workstation hoạt động hiệu quả hơn.
Intel Xeon E5-2696v4 có 22 nhân và 44 luồng, cùng với bộ nhớ đệm lên tới 55MB. Xung nhịp cơ bản của Intel Xeon E5-2696v4 là 2.2 GHz và có thể lên tới 3.6 GHz. Sức mạnh đa nhiệm của Intel Xeon E5-2696v4 là không thể phủ nhận. Nhờ tích hợp Intel Data Direct I/O Technology, hiệu suất của CPU này được cải thiện đáng kể và giúp RAM giảm độ trễ khi truyền tải nhờ việc cho phép dữ liệu được trao đổi trực tiếp với bộ nhớ đệm của bộ vi xử lý. Tương tự như các dòng Xeon khác, Intel Xeon E5-2696v4 cũng hỗ trợ quad channel và RAM ECC giúp giảm thiểu lỗi và tình trạng dump trong quá trình render lâu dài.
Nói chung, đây chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng cần sức mạnh từ đa nhân, cũng như đáp ứng chuẩn xác làm việc chuyên nghiệp vốn là đặc thù của dòng sản phẩm Intel Xeon E5-2696v4.
Thông số kỹ thuật CPU intel xeon E5-2696 v4
CPU Intel® Xeon® E5-2696V4 (55MB Cache, 2.20 GHz) | |
Essentials | |
---|---|
Product Collection | Intel® Xeon® Processor E5 v4 Family |
Code Name | Products formerly Broadwell |
Vertical Segment | Server |
Processor Number | E5-2699V4 |
Lithography | 14 nm |
CPU Specifications | |
Total Cores | 22 |
Total Threads | 44 |
Max Turbo Frequency | 3.60 GHz |
Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency | 3.60 GHz |
Processor Base Frequency | 2.20 GHz |
Cache | 55 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 9.6 GT/s |
TDP | 145 W |
Memory Specifications | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 1.5 TB |
Memory Types | DDR4 1600/1866/2133/2400 |
Max of Memory Channels | 4 |
Max Memory Bandwidth | 76.8 GB/s |
Physical Address Extensions | 46-bit |
ECC Memory Supported | Yes |
Expansion Options | |
Scalability | 2S |
PCI Express Revision | 3.0 |
PCI Express Configurations | X4, X8, X16 |
Max of PCI Express Lanes | 40 |
Package Specifications | |
Sockets Supported | FCLGA2011-3 |
Max CPU Configuration | 2 |
TCASE | 79°C |
Package Size | 45mm x 52.5mm |
Thông tin liên hệ
SERVER VIỆT NAM – CAM KẾT UY TÍN & CHẤT LƯỢNG
- Mọi thắc mắc về bộ xử lý intel Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0972 710 812
- Website: https://www.maychuvina.com
- Facebook: https://www.facebook.com/maychuvina
- Địa chỉ: 110/20/41 Đường số 30, Phường 6, Gò vấp, TP.HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.