Máy Chủ Dell PowerEdge R760

Liên hệ

Thông tin sản phẩm
  • Thương hiệu: Dell EMC
  • Processor: 2 x Intel Xeon Scalable Gen 4th
  • Memory: 32 DDR5 slots, supports RDIMM 8TB max
  • Drive Bays: 12 x 3.5 inch, SAS/SATA, (HDD/SSD) max 240 TB
  • Power: 2 x 800W

Máy chủ Dell PowerEdge R760 là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một hệ thống máy chủ đáng tin cậy và mạnh mẽ để hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh của mình. Với bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ mới nhất, khả năng lưu trữ lớn và tính năng bảo mật tiên tiến, máy chủ này đảm bảo hiệu suất tối đa và độ ổn định cao nhất cho người dùng.

Thông số kỹ thuật của Dell PowerEdge R760

Processor
  • Up to two 4th Generation Intel Xeon Scalable processors with up to 56 cores per processor
  • Support for up to 2x 350W processors
Memory
  • Up to 32 x DDR5 RDIMMs
  • DIMM Speed: Up to 4800 MT/s
PCIe
  • Up to 8 x PCIe Slots (with up to 4 PCIe Gen5), SNAP I/O option
GPU
  • Support for 2x 300W DW GPUs or 6x 75W SW GPUs
NIC
  • Optional 2 x 1GbE LOM + 1 x OCP 3.0 slot
Storage
  • Up to 12 x 3.5” SAS/SATA HDD
  • Up to 24 x 2.5” SAS/SATA HDD/SSD
  • Up to 16 x 2.5” SAS/SATA HDD/SSD + 8 x 2.5” NVMe SSD
  • Up to 4 x rear 2.5” SAS/SATA HDD/SSD or NVMe SSD
  • Rear: Hot-Plug BOSS-N1 (2 x M.2 NVMe) for boot

Tính năng nổi bật của máy chủ Dell PowerEdge R760

  • Hiệu suất mạnh mẽ với bộ xử lý Intel Xeon Scalable mới nhất và khả năng nâng cấp linh hoạt.
  • Dung lượng bộ nhớ lớn với 32 khe cắm DIMM và hỗ trợ đến 8TB RAM.
  • Bảo mật và tin cậy với các tính năng TPM (Trusted Platform Module) và Secure Boot, tính năng Fault Resilient Memory và Redundant Power Supply giúp đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
  • Quản lý dễ dàng với hệ thống quản lý iDRAC9 giúp quản trị viên dễ dàng quản lý máy chủ từ xa. Họ có thể giám sát, điều khiển và cấu hình hệ thống một cách đơn giản và tiện lợi.
  • Khả năng mở rộng với các tính năng như bộ điều khiển RAID và PCIe Gen4, các tùy chọn kết nối như USB, Ethernet và InfiniBand giúp máy chủ có thể được tích hợp với các hệ thống khác trong doanh nghiệp.

Tính năng bảo mật

  • TPM 2.0: Máy chủ Dell PowerEdge R760 được tích hợp TPM 2.0, giúp bảo vệ các khóa và chứng chỉ số, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của hệ thống.
  • Secure Boot: Tính năng này đảm bảo rằng hệ thống chỉ khởi động các phần mềm được chứng nhận, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ xa.
  • Data at Rest Encryption: Máy chủ Dell PowerEdge R760 hỗ trợ mã hóa dữ liệu đang nằm yên tĩnh trên ổ đĩa bằng cách sử dụng SEDs với quản lý khóa nội bộ hoặc bên ngoài, giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi bị rò rỉ.
  • System Lockdown: Tính năng này giúp tắt các cổng và khối lệnh truy cập để ngăn chặn các cuộc tấn công từ xa.
  • Cryptographically signed firmware: Máy chủ Dell PowerEdge R760 có tính năng ký số firmware, đảm bảo rằng firmware chạy trên máy chủ không bị thay đổi và chỉ chạy duy nhất các mã nguồn được chứng nhận.
  • Silicon Root of Trust: Tính năng bảo mật được tích hợp trong phần cứng của máy chủ giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống khỏi các cuộc tấn công.
  • Secured Component Verification: Tính năng kiểm tra tính toàn vẹn phần cứng của máy chủ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ trên phần cứng.

Tính năng quản lý

  • Dell EMC OpenManage Enterprise: Đây là một công cụ quản lý được tích hợp sẵn trên Dell PowerEdge R760, giúp người dùng giám sát và quản lý các hệ thống của mình từ một nơi duy nhất.
  • iDRAC9: Máy chủ Dell PowerEdge R760 được tích hợp sẵn công nghệ quản lý từ xa iDRAC9, cho phép người dùng giám sát và quản lý hệ thống một cách hiệu quả, bao gồm cả quản lý điều khiển động cơ máy chủ, giám sát sức khỏe phần cứng và cài đặt hệ điều hành từ xa.
  • Redfish API: Tính năng này cho phép người dùng tương tác với Dell PowerEdge R760 thông qua một giao diện lập trình ứng dụng RESTful, giúp quản lý hệ thống một cách dễ dàng và linh hoạt.
  • Smart Update Manager (SUM): Đây là một công cụ quản lý được tích hợp trên Dell PowerEdge R760, cho phép người dùng cập nhật và quản lý các bản cập nhật firmware và driver một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • SupportAssist: Tính năng này cho phép Dell PowerEdge R760 gửi thông tin sức khỏe phần cứng và cảnh báo sớm đến trung tâm hỗ trợ của Dell EMC, giúp người dùng giảm thiểu thời gian gián đoạn và đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống.

Ứng dụng của Dell PowerEdge R760

Máy chủ Dell PowerEdge R760 có thể được sử dụng trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau trong môi trường doanh nghiệp, bao gồm:

  1. Phân tích dữ liệu: Được hỗ trợ bộ vi xử lý thế hệ thứ 4 và khả năng mở rộng cao, cho phép nó xử lý các tập dữ liệu lớn và các ứng dụng phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
  2. Máy chủ ảo hóa: Dell PowerEdge R760 có khả năng tăng cường ảo hóa và hỗ trợ nhiều hệ điều hành khác nhau, cho phép nó được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu ảo hóa hoặc các môi trường đám mây.
  3. Lưu trữ tập trung: Với khả năng mở rộng lưu trữ lên đến 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) tối đa lên tới 368.64TB, cho phép nó được sử dụng làm máy chủ lưu trữ tập trung để lưu trữ các tập dữ liệu lớn.
  4. Máy chủ ứng dụng: Dell PowerEdge R760 có khả năng hỗ trợ nhiều ứng dụng doanh nghiệp khác nhau, bao gồm các ứng dụng cơ sở dữ liệu, máy chủ web và máy chủ ứng dụng khác.
  5. Cloud Server: Dell PowerEdge R760 có khả năng tích hợp với các dịch vụ đám mây khác nhau, cho phép nó được sử dụng làm một máy chủ máy tính đám mây.

Kết luận

Máy chủ Dell PowerEdge R760 được đánh giá là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp với hiệu suất mạnh mẽ, dung lượng bộ nhớ lớn và tính bảo mật cao. Nó được trang bị bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ mới nhất, khả năng lưu trữ lớn và tính năng bảo mật tiên tiến, máy chủ này đảm bảo hiệu suất tối đa và độ ổn định cao nhất cho người dùng. Một số tính năng bảo mật nổi bật của máy chủ bao gồm TPM 2.0, Secure Boot, Data at Rest Encryption, System Lockdown, Cryptographically signed firmware, Silicon Root of Trust, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của hệ thống.

Với khả năng mở rộng và tính linh hoạt, máy chủ Dell PowerEdge R760 có thể tích hợp với các hệ thống khác trong doanh nghiệp và được quản lý dễ dàng với hệ thống quản lý iDRAC9.

Mua máy chủ Dell PowerEdge R760

Máy chủ Dell PowerEdge R760 dòng máy chủ Dell chính hãng hiện tại được phân phối bởi Máy Chủ Vina. Quý khách có nhu cầu hỗ trợ tư vấn, báo giá, đặt hàng vui lòng Liên Hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt hơn.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Feature Detailed Description
Form Factor 2U rack server
Processor
  • Up to two 4th Generation Intel Xeon Scalable processors with up to 56 cores per processor
  • Support for up to 2x 350W processors
  • Memory
  • 32 DDR5 DIMM slots, supports RDIMM 8 TB max, speeds up to 4800 MT/s
  • Supports registered ECC DDR5 DIMMs only
  • Storage controllers
  • Internal Controllers: PERC H965i, PERC H755, PERC H755N, PERC H355, HBA355i
  • Internal Boot: Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-N1): HWRAID 2 x M.2 NVMe SSDs or USB
  • External HBA (non-RAID): HBA355e
  • Software RAID: S160
  • Drive Bays Front bays
  • Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 240 TB
  • Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 122.88 TB
  • Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 245.76 TB
  • Up to 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 368.64 TB
  • Rear bays
  • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 30.72 TB
  • Up to 4 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB
  • Power Supplies
  • 2800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • 2400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • 1800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • 1400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • 1100 W Titanium 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • 1100 W LVDC -48 — -60 VDC, hot swap redundant
  • 800 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • 700 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
  • Cooling Options
  • Air cooling
  • Optional Direct Liquid Cooling (DLC)
  • Note: DLC is a rack solution and requires rack manifolds and a cooling distribution unit (CDU) to operate.

    Fans
  • Standard (STD) fans/High performance Silver (HPR) fans/ High performance Gold (VHP) fans
  • Up to 6 hot plug fans
  • Embedded NIC
  • 2 x 1 GbE LOM card (optional)
  • Options:1 x OCP card 3.0 (optional)
  • GPU Options Up to 2 x 350 W DW and 6 x 75 W SW
    Ports Front Ports
  • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
  • 1 x USB 2.0
  • 1 x VGA
  • Rear Ports
  • 1 x Dedicated iDRAC Ethernet port
  • 1 x USB 2.0
  • 1 x USB 3.0
  • 1 x VGA
  • 1 x Serial (optional)
  • 1 x VGA (optional for Direct Liquid Cooling configuration)
  • Internal Ports
  • 1 x USB 3.0 (optional)
  • PCIe Up to eight PCIe slots:
  • Slot 1: 1 x8 Gen5 or 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length
  • Slot 2: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length
  • Slot 3: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length
  • Slot 4: 1 x8 Gen4 Full height, Half length
  • Slot 5: 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length
  • Slot 6: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length
  • Slot 7: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length
  • Slot 7 SNAPI: 1 x16 Gen5 Full height, Half length
  • Slot 8: 1 x8 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length
  • Operating System and Hypervisors
  • Canonical Ubuntu Server LTS
  • Microsoft Windows Server with Hyper-V
  • Red Hat Enterprise Linux
  • SUSE Linux Enterprise Server
  • VMware ESXi