Bộ xử lý Intel Xeon E-2378G(16M Cache, 2.8 MHz)

Liên hệ

Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT

Thông tin sản phẩm
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 16
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Intel® Smart Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
  • Bus Speed: 8 GT/s
  • TDP: 80W
Mã: SVNCPUE2378G Danh mục: ,

Bộ xử lý Intel Xeon E-2378G là một vi xử lý được thiết kế dành cho hệ thống máy chủ và máy trạm. Nó thuộc dòng sản phẩm Intel Xeon E, hướng đến các máy chủ và máy trạm tầm thấp và tầm trung.

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính của Intel Xeon E-2378G:

  • Số lõi và luồng: Xeon E-2378G có 8 lõi và 16 luồng. Điều này có nghĩa là nó có thể xử lý đến 16 luồng cùng lúc, cho phép thực hiện nhiều tác vụ đồng thời và xử lý song song hiệu quả.
  • Tốc độ xung cơ bản và tăng cường: Tốc độ xung cơ bản của Xeon E-2378G thường khoảng 2.80 GHz và có thể đạt tần số tăng cường tối đa lên đến 5,1 GHz. Tốc độ tăng cường cho phép tăng hiệu suất khi cần thiết, chẳng hạn trong các tác vụ đòi hỏi nhiều.
  • Bộ nhớ cache: Nó có tổng dung lượng cache là 16 MB, được chia sẻ giữa các lõi. Cache được sử dụng để lưu trữ dữ liệu truy cập thường xuyên, cải thiện hiệu suất hệ thống tổng thể bằng cách giảm thời gian lấy dữ liệu từ bộ nhớ chính.
  • Hỗ trợ bộ nhớ: Xeon E-2378G hỗ trợ bộ nhớ ECC (Error-Correcting Code), điều quan trọng cho các máy chủ và máy trạm, giúp phát hiện và sửa lỗi trong các hoạt động bộ nhớ, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Nó hỗ trợ công nghệ bộ nhớ DDR4.
  • Đồ họa tích hợp: Bộ xử lý này bao gồm đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics P750, cung cấp khả năng đồ họa cơ bản cho các ứng dụng máy chủ và máy trạm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dòng sản phẩm Xeon E tập trung hơn vào sức mạnh tính toán hơn là hiệu năng đồ họa.
  • TDP (Thermal Design Power): TDP của Xeon E-2378G thường khoảng 80 watt. TDP đại diện cho lượng công suất tối đa mà bộ xử lý được thiết kế để tiêu thụ dưới các tải công việc thông thường. Nó cho thấy yêu cầu làm mát cho hệ thống.
Bộ xử lý Intel® Xeon® E-2378G(16M Cache, 2.80 GHz)
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số turbo tối đa 5.10 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 5.10 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.80 GHz
Bộ nhớ đệm 16 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 80 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Hỗ trợ bộ nhớ liên tục Intel® Optane™ DC Không
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC

Xeon E-2378G là một phần của dòng sản phẩm vi xử lý Xeon của Intel, được thiết kế đặc biệt cho các nhiệm vụ tính toán ở cấp doanh nghiệp, chẳng hạn như ảo hóa, phân tích dữ liệu, điện toán đám mây và chạy các ứng dụng đòi hỏi cao trên máy chủ và máy trạm.

Mua Intel® Xeon® E-2378G ở đâu?

Bộ xử lý Intel® Xeon® E-2378G chính hãng hiện tại được phân phối bởi Máy Chủ Vina. Quý khách có nhu cầu hỗ trợ tư vấn, báo giá, đặt hàng vui lòng Liên Hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt hơn.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Bộ xử lý Intel® Xeon® E-2378G(16M Cache, 2.80 GHz)
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý Đồ họa Intel® UHD P750
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.30 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đơn Vị Thực Thi 32
Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) 4096 x 2160 @60 Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 5120 x 3200 @ 60 Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @ 60 Hz
Hỗ Trợ DirectX 12.1
Hỗ Trợ OpenGL 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ 1
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express PCIe Gen 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+1x4, 2x8+1x4, 1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Kích thước 37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel vPro® Eligibility Intel vPro® Platform
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Intel® SPS
Kích thước Bộ nhớ đệm Enclave Page Cache (EPC) cho Intel® Software Guard Extensions 0.5 GB
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng